|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phổng phao
| [phổng phao] | | | Put[ting] on flesh. | | | Thân thể phổng phao | | To put on flesh. | | | grow fat; develop (of body) | | | một cô gái phổng phao ở tuổi dậy thì | | a girl fills out at puberty |
Put[ting] on flesh Thân thể phổng phao To put on flesh
|
|
|
|